负责/甲方/进场/的/提供/保险/设备 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方 提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合