负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Học dịch tiếng Trung online