负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 请/密码/您/的/输入/重新 从/不同的角度/我们/学会/观察/事物