请/密码/您/的/输入/重新 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 他/食物/分配给了/把/每个士兵 负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有