设备/的/合同/由/安装/负责/乙方/进行 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Ngày gửi văn bản là ngày bàn giao, thời hạn bàn giao văn bản tính từ ngày Hợp đồng có hiệu lực 时间/人员/的/由/启程/双方/确定/买方