计划/固定资产/负责/部门/拟定/固定资产/使用/需求 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 负责/设计院/规划/的/确定/项目/集团/地区 决定/爱情/找/利用/的/我/网络/自己