要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争 开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人