装修/集团/负责/设计部/完成/由/施工图 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 无菌/开始/了/一次性/生产/注射器/规模化 继续/提高/政府/并/水平/社会保障/的/调整