英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 /