用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 分工/的/工作/就/管理/是/科学/首要 Bên B sẽ cử 01 cán bộ có kinh nghiệm đến hướng dẫn nhân viên của bên A vận hành hệ thống thành thạo