爱情/对/着/替/眼睛/看守/这/我 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔 Hợp đồng tự động hết hiệu lực sau 12 tháng kể từ ngày ký