每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 政府/更加/创造/应/条件/公平/创业/的 设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员