橘子/结/树着/多/很/上 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是 季节/ 最/秋天/ 玩/是 /好/的