标准/乙方/的/应/和/商品/按照/甲方/的/要求、/甲方/数量/提供/地点/向/符合 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 使用费/结算/季度/采用/方式/延期 合同/同等/附录/效力/具有/与/本/合同/法律