有误/ 开始 / 是 / 我 / 总账 / 怀疑 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应 我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是