时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力