施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến kiểm toán đối với Báo cáo tài chính trên cơ sở thực hiện công tác kiểm toán 政府/更加/创造/应/条件/公平/创业/的