新的调整/股票市场/面临/着 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 删除了/文件/电脑里的/他把 意义/他的/有/很特殊的/这段经历