招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Học dịch tiếng Trung online