招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Khi nhân viên các bộ phận lĩnh vật rẻ tiền mau hỏng vượt quá định mức của Phòng quản lý tổng hợp thì phải điền “Phiếu xin mua văn phòng phẩm” 过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行