我(Chủ ngữ)/这次/你/好好/能/跟/谈谈/希望 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 里/学校/老师/的/都/很/她/喜欢 你/应该/也/才对/这件事/了解