我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我