我/周六/打算/下午/父母/去/和/看电影/在 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 你/把/的/玩具/请/箱子/放进/里 要/她/出席此次/学术讨论会/邀请专家