我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 有误/ 开始 / 是 / 我 / 总账 / 怀疑 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正