意义/他的/有/很特殊的/这段经历 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 新的调整/股票市场/面临/着 一定/道歉的时候/态度诚恳/要