必须/防护/穿戴/上岗/操作/用品/规定/人员/时/按 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 一样/8月/像/草原/的/沙漠/得/新疆/的/热 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应