必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *