必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡 Bên A cam kết cho Bên B thuê tài sản với thời hạn là 1 năm kể từ ngày bàn giao tài sản thuê