必须/买方/所有/提供/条件/的/必要 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员 Bên B chỉ sử dụng hệ thống chuyển giao công nghệ trong phạm vi khu vực Công ty của bên B