得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 / 橘子/结/树着/多/很/上