开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子