带有/电源/自控/远控/的/及/功能 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tiền mặt là tiền mặt tồn quỹ cũng như khoản tiền gửi có thể dùng để thanh toán bất kỳ lúc nào của doanh nghiệp 他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整