工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 / 的 负责/设计院/规划/的/确定/项目/集团/地区