对/满意/的/人事部/我/相当/资料 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 他们(Chủ ngữ)/欣赏/英文水平/我/和/写作能力/对/也/很/的 均/本/履行/合同/应/义务/的/双方/约定