对/条款/双方/疑议/合同/无/的/都/全部 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Khi xe của bên B vận chuyển vật liệu vào công trường phải xuất trình giấy tờ của phương tiện, giấy giới thiệu hợp lệ của Bên B cho người quản lý của Bên A để Bên A có kế hoạch bố trí, sắp xếp các thủ tục cần thiết 事情/多么/的/分手/让/是/伤心/件/人