对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 一切/基础/解决/问题/发展/的/是 时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向