实际/予以/实际/延长/可/使用/甲方/时间/要求/根据 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Nếu thương lượng không có kết quả thì trong vòng 07 ngày kể từ ngày phát sinh tranh chấp, các bên sẽ đệ trình vấn đề lên Toà án tại Thành phố ABC theo qui định của pháp luật 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方