学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 / 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正 得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是