学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 /

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *