好/一个/电气/只/我/工程师/的/想/非常/做 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Hợp đồng tự động hết hiệu lực sau 12 tháng kể từ ngày ký 高/个人/并/自己/目标/很/对/不/以后/发展/我/要求/的