她/把/放在/的/桌子上/一束/花儿/手中 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 你看/我妈/这条/给/项链/怎么样?/买 这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有