均/本/履行/合同/应/义务/的/双方/约定 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 对/满意/的/人事部/我/相当/资料 让/一定/感觉到/报价/客户/要/值钱