合同/同等/附录/效力/具有/与/本/合同/法律 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 标准/乙方/的/应/和/商品/按照/甲方/的/要求、/甲方/数量/提供/地点/向/符合 到/如果/后/疲乏, /是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时