力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 我们/上/暗恋/我/每个/她/男孩/班/敢/在/都/说 好/进来/没有/每/问/有/都/客人/价钱/一个/要