到/如果/后/疲乏, /是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 合同/同等/附录/效力/具有/与/本/合同/法律 污染/变化/加重/也/会/气候/空气/导致