出席/应当/本人/董事会/董事/由/会议 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 Khi xe của bên B vận chuyển vật liệu vào công trường phải xuất trình giấy tờ của phương tiện, giấy giới thiệu hợp lệ của Bên B cho người quản lý của Bên A để Bên A có kế hoạch bố trí, sắp xếp các thủ tục cần thiết