信使/自愿/服务/申请/乙方/使用/甲方 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 收费/有权/服务/乙方/内容/标准/调整/和 人力/所有/经济/国家/具有/对/决定性/资源/发展