你/应该/也/才对/这件事/了解 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 我(Chủ ngữ)/这次/你/好好/能/跟/谈谈/希望 事情/不想/我/把/闹大