他/食物/分配给了/把/每个士兵 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人 请/密码/您/的/输入/重新