他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 带有/电源/自控/远控/的/及/功能 也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡