他的/佩服/勇气/很让我 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 把/里/信/收进/自己/他/口袋 全部/的/饮料/水果/我们/以及/午餐/免费/和/供应