他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给/ Các văn bản hoặc thỏa thuận bằng văn bản liên quan đến việc đàm phán, thay đổi của hai bên là các phần cấu thành của Hợp đồng này