事情/多么/的/分手/让/是/伤心/件/人 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 对/条款/双方/疑议/合同/无/的/都/全部 我们/上/暗恋/我/每个/她/男孩/班/敢/在/都/说