了/现在/以前/多/我/比/差/英语 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 好/进来/没有/每/问/有/都/客人/价钱/一个/要 英语/也/写作/的/人事部/水平/欣赏/对/和/很/我/能力/